Characters remaining: 500/500
Translation

khó nghe

Academic
Friendly

Từ "khó nghe" trong tiếng Việt hai nghĩa chính bạn cần lưu ý:

Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày, bạn có thể sử dụng "khó nghe" để chỉ ra những câu chuyện hoặc thông tin không đáng tin cậy hoặc không hợp lý.
    • dụ: "Câu chuyện của anh ấy thật khó nghe, tôi không biết nên tin hay không."
Phân biệt các biến thể:
  • Từ biến thể của "khó nghe" có thể "nghe khó" (sử dụng trong ngữ cảnh âm thanh không rõ ràng). Tuy nhiên, hai từ này có thể hoán đổi cho nhau trong một số ngữ cảnh.
  • "Khó nghe" thường được sử dụng để chỉ cảm nhận cá nhân của người nghe, trong khi "nghe khó" có thể nhấn mạnh vào tính chất của âm thanh hoặc lời nói.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Các từ gần giống có thể "khó hiểu" (có nghĩakhông hiểu nội dung), "khó chịu" (cảm giác không thoải mái khi nghe).
  • Từ đồng nghĩa có thể "khó chấp nhận" (nói về một ý kiến hoặc quan điểm người nghe không đồng tình).
Từ liên quan:
  • "Nghe" động từ chỉ hành động tiếp nhận âm thanh.
  • "Khó" tính từ chỉ mức độ khó khăn, không dễ dàng.
  1. t. 1. Không nghe . 2. Chướng tai ngang trái, ngược với lẽ phải: Nói như thế khó nghe lắm.

Similar Spellings

Words Containing "khó nghe"

Comments and discussion on the word "khó nghe"